Có 2 kết quả:
现实情况 xiàn shí qíng kuàng ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ • 現實情況 xiàn shí qíng kuàng ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) current state
(2) current situation
(2) current situation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) current state
(2) current situation
(2) current situation
Bình luận 0